Có 2 kết quả:
主张 zhǔ zhāng ㄓㄨˇ ㄓㄤ • 主張 zhǔ zhāng ㄓㄨˇ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chủ trương
2. quan điểm
2. quan điểm
Từ điển Trung-Anh
(1) to advocate
(2) to stand for
(3) view
(4) position
(5) stand
(6) proposition
(7) viewpoint
(8) assertion
(9) CL:個|个[ge4]
(2) to stand for
(3) view
(4) position
(5) stand
(6) proposition
(7) viewpoint
(8) assertion
(9) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chủ trương
2. quan điểm
2. quan điểm
Từ điển Trung-Anh
(1) to advocate
(2) to stand for
(3) view
(4) position
(5) stand
(6) proposition
(7) viewpoint
(8) assertion
(9) CL:個|个[ge4]
(2) to stand for
(3) view
(4) position
(5) stand
(6) proposition
(7) viewpoint
(8) assertion
(9) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0